Các vấn đề về da thường gặp là những bệnh da liễu phổ biến, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và thẩm mỹ. Những bệnh ngoài da này, đặc biệt các bệnh ngoài da ở mặt, không chỉ gây khó chịu mà còn làm giảm sự tự tin. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa giúp bạn bảo vệ làn da hiệu quả. Cùng Alifa Việt Nam khám phá chi tiết trong bài viết này!
MỤC LỤC
1. Viêm da do cơ địa
1.1 Viêm da do cơ địa là gì?
Viêm da cơ địa, hay còn gọi là chàm, là một bệnh da liễu mãn tính thường gặp ở những người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình mắc các bệnh dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng. Bệnh xảy ra khi hàng rào bảo vệ da bị suy yếu, khiến da dễ bị kích ứng bởi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, hóa chất, phấn hoa hay thay đổi thời tiết. Viêm da cơ địa thường xuất hiện ở trẻ em, nhưng cũng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, gây ngứa ngáy, đỏ da và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nếu không được kiểm soát đúng cách.
Viêm da cơ địa, hay còn gọi là chàm, là một bệnh da liễu mãn tính thường gặp ở những người có cơ địa dị ứng
1.2 Triệu chứng
- Ngứa dữ dội: Đặc biệt vào ban đêm, khiến người bệnh khó chịu, mất ngủ và có thể gãi đến chảy máu.
- Da khô, đỏ: Vùng da bị ảnh hưởng thường khô ráp, đỏ ửng, đôi khi sưng nhẹ.
- Mụn nước và vảy: Các mụn nước nhỏ xuất hiện, sau đó khô lại thành vảy bong tróc, dễ gây nhiễm trùng nếu gãi mạnh.
- Vị trí thường gặp: Khuỷu tay, đầu gối, cổ, mặt hoặc các vùng da gấp như cổ tay, mắt cá chân.
1.3 Cách phòng ngừa
- Dưỡng ẩm thường xuyên: Sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu, paraben để duy trì độ ẩm tự nhiên của da, giảm khô và ngứa.
- Tránh tác nhân kích ứng: Hạn chế tiếp xúc với xà phòng mạnh, hóa chất, bụi bẩn, phấn hoa hoặc lông động vật.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ: Duy trì độ ẩm trong phòng ở mức 40-60%, sử dụng máy tạo độ ẩm nếu cần.
- Mặc quần áo cotton: Chọn quần áo mềm mại, thoáng khí để giảm ma sát và kích ứng da.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thực phẩm dễ gây dị ứng như hải sản, đậu phộng, sữa bò nếu bạn có tiền sử dị ứng.
2. Mụn trứng cá
2.1 Mụn trứng cá là gì?
Mụn trứng cá là một trong các bệnh ngoài da phổ biến nhất, đặc biệt ở tuổi dậy thì, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người trưởng thành. Bệnh xảy ra khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi bã nhờn, tế bào da chết và vi khuẩn, dẫn đến sự hình thành các loại mụn khác nhau. Các yếu tố như thay đổi nội tiết, căng thẳng, chế độ ăn uống hoặc chăm sóc da không đúng cách có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này. Mụn trứng cá không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây đau nhức, để lại sẹo nếu không được xử lý kịp thời.
Mụn trứng cá là một trong các bệnh ngoài da phổ biến nhất, đặc biệt ở tuổi dậy thì
2.2 Triệu chứng
- Mụn đầu đen: Các chấm đen nhỏ xuất hiện do lỗ chân lông bị tắc bởi dầu và tế bào chết.
- Mụn đầu trắng: Nốt sần nhỏ, màu trắng do lỗ chân lông bị bít kín hoàn toàn.
- Mụn sẩn và mủ: Nốt sưng đỏ, đau nhức, có thể chứa mủ trắng hoặc vàng.
- Mụn nang, mụn bọc: Nốt sưng lớn, nằm sâu dưới da, gây đau đớn và dễ để lại sẹo lõm hoặc lồi.
2.3 Cách phòng ngừa
- Rửa mặt đúng cách: Rửa mặt 2 lần/ngày với sữa rửa mặt dịu nhẹ, tránh chà xát mạnh gây kích ứng.
- Tẩy tế bào chết: Thực hiện 1-2 lần/tuần để ngăn tắc nghẽn lỗ chân lông, sử dụng sản phẩm tẩy nhẹ nhàng.
- Sử dụng kem dưỡng phù hợp: Chọn kem dưỡng không chứa dầu, không gây bít tắc lỗ chân lông (non-comedogenic).
- Hạn chế sờ tay lên mặt: Tránh lây lan vi khuẩn từ tay lên da, rửa tay sạch trước khi chăm sóc da.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, bổ sung rau xanh, trái cây và uống đủ 2 lít nước/ngày.
3. Mụn nhọt
3.1 Mụn nhọt là gì?
Mụn nhọt là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở nang lông và mô da xung quanh, thường do vi khuẩn tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) gây ra. Bệnh thường xuất hiện ở các vùng da có nhiều tuyến bã nhờn như mặt, lưng, vai, nách, mông hoặc bẹn. Mụn nhọt có thể gây đau đớn, khó chịu và cần được xử lý cẩn thận để tránh lây lan nhiễm trùng sang các vùng da khác hoặc gây biến chứng như áp xe.
Mụn nhọt là tình trạng viêm nhiễm cấp tính ở nang lông và mô da xung quanh, thường do vi khuẩn tụ cầu vàng
3.2 Triệu chứng
- Cục sưng đỏ, đau: Nốt sưng cứng, nóng, chứa mủ, có thể to dần theo thời gian.
- Da căng bóng: Vùng da xung quanh mụn nhọt đỏ, căng, có thể gây đau khi chạm.
- Sốt nhẹ: Một số trường hợp kèm sốt hoặc sưng hạch bạch huyết gần khu vực bị ảnh hưởng.
- Mủ vỡ ra: Khi mụn nhọt chín, mủ có thể chảy ra, cần vệ sinh cẩn thận để tránh lây nhiễm.
3.3 Cách phòng ngừa
- Vệ sinh da sạch sẽ: Tắm rửa hàng ngày với xà phòng dịu nhẹ, giữ da khô ráo, đặc biệt ở vùng dễ đổ mồ hôi.
- Tránh cạo lông sát: Sử dụng kem cạo lông, cạo theo hướng mọc của lông để tránh tổn thương da.
- Mặc quần áo thoáng mát: Chọn chất liệu cotton, thấm hút mồ hôi, tránh quần áo chật gây ma sát.
- Không nặn mụn nhọt: Tránh chạm tay hoặc nặn để ngăn vi khuẩn lây lan, làm tình trạng nặng hơn.
- Giữ đồ dùng cá nhân sạch: Giặt khăn, ga trải giường thường xuyên, không dùng chung đồ cá nhân như dao cạo, khăn mặt.
- Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, E và kẽm để hỗ trợ sức khỏe da và hệ miễn dịch.
4. Bệnh trứng cá đỏ
4.1 Bệnh trứng cá đỏ là gì?
Bệnh trứng cá đỏ (rosacea) là một bệnh da liễu mãn tính, chủ yếu ảnh hưởng đến vùng trung tâm khuôn mặt như má, mũi, cằm và trán. Bệnh thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt phụ nữ từ 30-50 tuổi, và có thể trở nặng nếu tiếp xúc với các yếu tố kích thích như ánh nắng, nhiệt độ cao, căng thẳng hoặc thực phẩm cay nóng. Trứng cá đỏ không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến mắt và tâm lý người bệnh.
Bệnh trứng cá đỏ là một bệnh da liễu mãn tính, chủ yếu ảnh hưởng đến vùng trung tâm khuôn mặt
4.2 Triệu chứng
- Da đỏ rát: Vùng da mặt đỏ liên tục hoặc từng đợt, kèm cảm giác nóng, châm chích hoặc ngứa.
- Mạch máu giãn: Các tia máu đỏ (telangiectasia) xuất hiện rõ trên má, mũi, trán.
- Mụn sẩn, mụn mủ: Mụn không có nhân, gây sưng, đau, khác với mụn trứng cá thông thường.
- Ảnh hưởng mắt: Đỏ mắt, ngứa, viêm mí mắt, viêm kết mạc hoặc viêm giác mạc trong trường hợp nặng.
- Da dày sần: Một số trường hợp có da dày, sần sùi, đặc biệt ở vùng mũi (phù tuyến mũi).
4.3 Cách phòng ngừa
- Tránh tác nhân kích thích: Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng, gió lạnh, đồ uống nóng, rượu bia, thức ăn cay.
- Dùng kem chống nắng: Chọn kem SPF 30 trở lên, không gây kích ứng, thoa hàng ngày trước khi ra ngoài.
- Chăm sóc da dịu nhẹ: Sử dụng sữa rửa mặt và kem dưỡng không chứa cồn, hương liệu, tránh chà xát mạnh.
- Dưỡng ẩm thường xuyên: Giữ da mềm mại, giảm khô ráp bằng kem dưỡng phù hợp với da nhạy cảm.
- Lối sống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như trái cây, rau xanh, tập thể dục để cải thiện tuần hoàn máu.
- Kiểm soát căng thẳng: Thư giãn qua yoga, thiền hoặc các hoạt động giảm stress để hạn chế bùng phát bệnh.
5. Nấm da
5.1 Nấm da là gì?
Nấm da là bệnh ngoài da do vi nấm gây ra, thường xuất hiện ở các vùng ẩm ướt như bàn chân, bẹn, kẽ ngón chân, móng tay hoặc móng chân. Bệnh dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với người hoặc vật nuôi bị nhiễm nấm, hoặc qua môi trường ẩm ướt như phòng tắm, hồ bơi. Nấm da gây ngứa ngáy, khó chịu và cần được điều trị kịp thời để tránh lan rộng.
Nấm da là bệnh ngoài da do vi nấm gây ra, thường xuất hiện ở các vùng ẩm ướt
5.2 Triệu chứng
- Da ngứa, đỏ, bong tróc: Vùng da bị nấm có ranh giới rõ, rìa nhô cao, thường ngứa dữ dội.
- Nứt nẻ da: Thường gặp ở bàn chân, kẽ ngón chân, gây đau khi đi lại.
- Mụn nước nhỏ: Xuất hiện ở tay, chân, dễ vỡ và gây ngứa.
- Móng đổi màu: Móng tay, móng chân dày, giòn, đổi màu vàng, trắng hoặc nâu.
- Thay đổi màu da: Vùng da bị nấm có thể sẫm hoặc nhạt màu hơn so với da xung quanh.
5.3 Cách phòng ngừa
- Giữ da sạch, khô ráo: Tắm rửa thường xuyên, lau khô hoàn toàn sau khi tắm, đặc biệt ở kẽ ngón chân, bẹn.
- Không dùng chung đồ cá nhân: Tránh dùng chung khăn, quần áo, giày dép để ngăn lây nhiễm.
- Mang giày thoáng khí: Chọn giày có lỗ thông hơi, vớ cotton thấm hút mồ hôi, thay vớ hàng ngày.
- Kiểm tra vật nuôi: Đảm bảo vật nuôi không bị nhiễm nấm, thường xuyên vệ sinh chuồng trại.
- Vệ sinh môi trường: Giữ sạch sẽ các khu vực công cộng như phòng tập, hồ bơi, tránh đi chân trần.
- Sử dụng bột chống nấm: Rắc bột chống nấm vào giày hoặc vùng da dễ bị ẩm để giảm nguy cơ nhiễm nấm.
6. Zona thần kinh
6.1 Zona thần kinh là gì?
Zona thần kinh (herpes zoster) là bệnh do virus varicella-zoster gây ra, cùng loại virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi thủy đậu, virus có thể nằm yên trong hệ thần kinh và tái hoạt động sau nhiều năm, gây phát ban đau rát dọc theo dây thần kinh. Bệnh thường gặp ở người lớn tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu.
Zona thần kinh (herpes zoster) là bệnh do virus varicella-zoster gây ra, cùng loại virus gây bệnh thủy đậu
6.2 Triệu chứng
- Đau, ngứa, nóng rát: Xuất hiện dọc dây thần kinh 1-2 tuần trước khi phát ban, có thể rất đau.
- Phát ban đỏ, mụn nước: Mọc theo một bên cơ thể, thường không vượt qua đường giữa, kèm mủ hoặc vảy.
- Sốt, mệt mỏi: Có thể kèm đau đầu, ớn lạnh, cơ thể uể oải.
- Biến chứng: Đau thần kinh sau zona, viêm mắt, giảm thị lực hoặc liệt cơ mặt (hội chứng Ramsay Hunt).
6.3 Cách phòng ngừa
- Tiêm vắc-xin phòng zona: Đây là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở người trên 50 tuổi.
- Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị zona hoặc thủy đậu.
- Tăng cường sức đề kháng: Ăn uống đủ chất, bổ sung vitamin C, kẽm, tập thể dục đều đặn.
- Kiểm soát căng thẳng: Stress có thể kích hoạt virus, cần duy trì tâm lý thoải mái qua thiền, yoga.
- Tránh lây nhiễm: Không chạm vào vùng da bị zona của người khác, đặc biệt nếu chưa từng mắc thủy đậu.
7. Phát ban nhiệt
7.1 Phát ban nhiệt là gì?
Phát ban nhiệt, hay rôm sảy, là tình trạng viêm da do tắc nghẽn tuyến mồ hôi, phổ biến ở trẻ em, đặc biệt trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vào mùa nóng. Bệnh xảy ra khi mồ hôi bị giữ lại dưới da, gây viêm nhẹ và ngứa ngáy. Dù không nghiêm trọng, phát ban nhiệt có thể khiến trẻ khó chịu, quấy khóc.
Phát ban nhiệt, hay rôm sảy, là tình trạng viêm da do tắc nghẽn tuyến mồ hôi, phổ biến ở trẻ em
7.2 Triệu chứng
- Mẩn đỏ li ti: Mọc thành mảng ở trán, cổ, lưng, ngực, bẹn hoặc mông, nơi có nhiều tuyến mồ hôi.
- Ngứa, rát da: Trẻ có thể bứt rứt, gãi nhiều, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Mụn nước nhỏ: Xuất hiện ở vùng da bị ảnh hưởng, dễ vỡ khi cọ xát hoặc gãi.
- Da sưng tấy: Một số trường hợp da đỏ, sưng nhẹ, gây khó chịu.
7.3 Cách phòng ngừa
- Mặc quần áo thoáng mát: Chọn quần áo cotton, rộng rãi, thấm hút mồ hôi tốt cho trẻ.
- Tắm rửa thường xuyên: Tắm 2-3 lần/ngày với nước ấm, dùng sữa tắm dịu nhẹ, lau khô sau khi tắm.
- Giữ môi trường mát mẻ: Sử dụng quạt, điều hòa để giảm nhiệt độ phòng, giữ không gian thông thoáng.
- Cung cấp đủ nước: Cho trẻ uống đủ nước, sữa để duy trì độ ẩm cơ thể, hỗ trợ bài tiết mồ hôi.
- Tránh bôi kem dày: Không dùng kem dưỡng quá dày, gây bít tắc lỗ chân lông, làm nặng thêm tình trạng.
8. Viêm nang lông
8.1 Viêm nang lông là gì?
Viêm nang lông là tình trạng viêm nhiễm ở nang lông do vi khuẩn, nấm, virus hoặc ma sát, thường xuất hiện ở nách, bẹn, chân hoặc bất kỳ vùng da có lông. Bệnh có thể do cạo lông không đúng cách, mặc quần áo chật hoặc môi trường ẩm ướt. Viêm nang lông gây ngứa, đau và ảnh hưởng thẩm mỹ nếu không được xử lý kịp thời.
Viêm nang lông là tình trạng viêm nhiễm ở nang lông do vi khuẩn, nấm, virus hoặc ma sát
8.2 Triệu chứng
- Mụn đỏ, đầu trắng/vàng: Xuất hiện xung quanh nang lông, gây ngứa hoặc đau nhẹ.
- Da sưng, nóng rát: Vùng da bị viêm có thể sưng tấy, đỏ, nóng khi chạm.
- Mụn mủ, áp xe: Trường hợp nặng, mụn mủ hoặc áp xe có thể hình thành.
- Viêm hạch bạch huyết: Nhiễm trùng lan rộng có thể gây sưng hạch gần khu vực bị viêm.
8.3 Cách phòng ngừa
- Vệ sinh da sạch sẽ: Tắm rửa hàng ngày, dùng xà phòng dịu nhẹ, lau khô kỹ sau khi tắm.
- Cạo lông đúng cách: Dùng dao cạo sạch, cạo theo hướng mọc của lông, sử dụng kem cạo lông.
- Tránh quần áo chật: Chọn quần áo thoáng khí, tránh ma sát với da, đặc biệt ở vùng nách, bẹn.
- Sử dụng sản phẩm kháng khuẩn: Dùng kem hoặc gel có thành phần chống vi khuẩn, chống nấm nếu dễ bị viêm.
- Giữ da khô ráo: Tránh để da ẩm ướt lâu, thay quần áo ướt ngay sau khi tập thể dục hoặc bơi lội.
- Tăng cường dinh dưỡng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin A, C, kẽm để hỗ trợ sức khỏe da.
9. Bệnh vẩy nến
9.1 Bệnh vẩy nến là gì?
Vẩy nến là bệnh tự miễn mãn tính, gây ra các mảng da đỏ, dày, phủ vảy trắng do sự tăng sinh tế bào da quá mức. Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, phổ biến ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, và gây ngứa, đau, ảnh hưởng tâm lý. Yếu tố di truyền, căng thẳng hoặc nhiễm trùng có thể kích hoạt bệnh.
Vẩy nến là bệnh tự miễn mãn tính, gây ra các mảng da đỏ, dày, phủ vảy trắng
9.2 Triệu chứng
- Mảng da đỏ, vảy trắng: Xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, dễ bong tróc khi cạo nhẹ.
- Ngứa, nứt nẻ: Da rát, đau, có thể nứt nẻ, chảy máu ở vùng bị ảnh hưởng.
- Móng biến dạng: Móng tay, móng chân dày, đổi màu, giòn, dễ gãy hoặc rỗ bề mặt.
- Mệt mỏi, uể oải: Bệnh có thể gây ảnh hưởng tâm lý, khiến người bệnh tự ti, căng thẳng.
9.3 Cách phòng ngừa
- Dưỡng ẩm thường xuyên: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giảm khô, bong tróc, chọn sản phẩm dịu nhẹ.
- Tránh kích ứng da: Hạn chế chà xát mạnh, sử dụng xà phòng không chứa hóa chất gây kích ứng.
- Kiểm soát căng thẳng: Thư giãn qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động giải trí để giảm nguy cơ bùng phát.
- Bảo vệ da khỏi chấn thương: Tránh trầy xước, tổn thương da, vì có thể kích thích mảng vảy nến mới.
- Tham khảo bác sĩ: Sử dụng thuốc bôi (corticosteroid, vitamin D) hoặc liệu pháp ánh sáng theo chỉ định.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu omega-3, vitamin D, tránh thực phẩm chế biến sẵn.
10. Viêm da tiết bã
10.1 Viêm da tiết bã là gì?
Viêm da tiết bã là bệnh da liễu do tăng tiết bã nhờn, thường liên quan đến nấm men Malassezia trên da. Bệnh xuất hiện ở da đầu, mặt, ngực, lưng hoặc kẽ tai, gây đỏ, bong tróc và đôi khi ngứa. Các yếu tố như căng thẳng, thời tiết lạnh hoặc hệ miễn dịch yếu có thể làm bệnh trở nặng.
Viêm da tiết bã là bệnh da liễu do tăng tiết bã nhờn, thường liên quan đến nấm men Malassezia trên da
10.2 Triệu chứng
- Da đỏ cam, vảy trắng: Vảy khô hoặc nhờn, xuất hiện ở ngực, lưng, kẽ tai, da đầu hoặc mặt.
- Ngứa nhẹ đến vừa: Một số trường hợp cảm thấy ngứa ngáy, đặc biệt khi đổ mồ hôi hoặc thời tiết nóng.
- Sẩn vảy: Các mảng da sần sùi, có bờ rõ, gây mất thẩm mỹ.
- Vị trí thường gặp: Da đầu (gây gàu), vùng chữ T trên mặt, ngực, lưng.
10.3 Cách phòng ngừa
- Vệ sinh da hàng ngày: Rửa mặt và các vùng da bị ảnh hưởng bằng xà phòng hoặc sữa rửa mặt dịu nhẹ, không chứa cồn.
- Dưỡng ẩm phù hợp: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giảm khô, bong tróc, chọn sản phẩm không gây bít tắc lỗ chân lông.
- Tránh yếu tố kích thích: Hạn chế căng thẳng, rượu bia, thuốc lá, thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng làm tăng tiết bã nhờn.
- Sử dụng sản phẩm chống nấm: Dùng dầu gội hoặc kem chứa thành phần như ketoconazole, selenium sulfide nếu cần.
- Giữ da khô ráo: Tránh để da ẩm ướt lâu, lau khô sau khi tắm hoặc tập thể dục.
- Chế độ sinh hoạt lành mạnh: Ngủ đủ giấc, tập thể dục, ăn uống cân bằng để hỗ trợ sức khỏe da.
Xem thêm:
- Viêm da tiết bã: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
- Loại da dầu mụn nên dùng gì? Cách chăm sóc và điều trị hiệu quả
- Da treatment là gì? Các loại sản phẩm cho da treatment
Các vấn đề về da thường gặp như mụn, vẩy nến, nấm da hay viêm da tiết bã ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự tự tin. Hiểu rõ triệu chứng và áp dụng các biện pháp phòng ngừa giúp bạn duy trì làn da khỏe mạnh. Khám phá thêm kiến thức chăm sóc da tại Alifa Việt Nam và theo dõi fanpage Alifa Việt Nam để cập nhật thông tin hữu ích.
